勉 miễn (10n)
1 : Cố sức.
2 : Gắng gỏi. Như miễn lệ 勉勵 gắng gỏi cho người cố sức làm.
勉
勉
勉
1 : Cố sức.
2 : Gắng gỏi. Như miễn lệ 勉勵 gắng gỏi cho người cố sức làm.