勇 dũng (9n)

1 : Mạnh. Như dũng sĩ 勇士, dũng phu 勇夫.
2 : Gan tợn hơn người cũng gọi là dũng. Như dũng cảm 勇敢 gan góc mạnh tợn, việc nguy hiểm cũng không chùn.
3 : Binh lính. Như hương dũng 鄉勇 lính làng (lính dõng).