勃 bột (9n)

1 : Thốt nhiên. Như bột nhiên động 勃然動 thốt nhiên động.
2 : Bừng bừng. Như sắc bột như dã 色勃如也 sắc mặt bừng bừng, tả cái sắc mặt thay đổi.
3 : Ùn, tả cái vẻ thịnh vượng. Như bồng bột 蓬勃 lên ùn ùn.