劾 hặc (9n)
1 : Hặc. Như sam hặc 参劾 bàn hặc (dự vào việc hặc tội người khác). Làm quan có lỗi tự thú tội mình gọi là tự hặc 自劾.
劾
劾
劾
1 : Hặc. Như sam hặc 参劾 bàn hặc (dự vào việc hặc tội người khác). Làm quan có lỗi tự thú tội mình gọi là tự hặc 自劾.