劣 liệt (6n)
1 : Kém, đối lại với chữ ưu 優 hơn.
2 : Kém hèn. Như dong liệt 庸劣 hèn kém, ty liệt 卑劣 đều là nhời chê kém cả.
劣
劣
劣
1 : Kém, đối lại với chữ ưu 優 hơn.
2 : Kém hèn. Như dong liệt 庸劣 hèn kém, ty liệt 卑劣 đều là nhời chê kém cả.