劈 phách (15n)
1 : Bổ, bửa ra.
2 : Ðúng. Như phách thủ sảng lai 劈手搶來 giơ đúng tay mà chộp lại.
劈
劈
劈
1 : Bổ, bửa ra.
2 : Ðúng. Như phách thủ sảng lai 劈手搶來 giơ đúng tay mà chộp lại.