劇 kịch (15n)

1 : Quá lắm. Như kịch liệt 劇烈 dữ quá, kịch đàm 劇談 bàn dữ, bệnh kịch 病劇 bệnh nặng lắm.
2 : Trò đùa. Như diễn kịch 演劇 diễn trò.