劃 hoạch (14n)
1 : Rạch, lấy dao rạch ra.
2 : Vạch rõ. Như hoạch nhất bất nhị 劃一不二 định giá nhất định.
劃
劃
劃
1 : Rạch, lấy dao rạch ra.
2 : Vạch rõ. Như hoạch nhất bất nhị 劃一不二 định giá nhất định.