剷 sản (13n)
1 : Phát, lấy liềm phát cỏ. Như sản trừ yên miêu 剷除煙苗 phát trừ mầm thuốc, cũng có khi dùng chữ sản 鏟.
剷
剷
剷
1 : Phát, lấy liềm phát cỏ. Như sản trừ yên miêu 剷除煙苗 phát trừ mầm thuốc, cũng có khi dùng chữ sản 鏟.