剖 phẩu (10n)
1 : Phanh ra. Như phẩu giải 剖解 mổ sả.
2 : Phân tách rõ ràng. Như phẩu minh 剖明 tách rõ nguyên ủy của một sự gì.
剖
剖
剖
1 : Phanh ra. Như phẩu giải 剖解 mổ sả.
2 : Phân tách rõ ràng. Như phẩu minh 剖明 tách rõ nguyên ủy của một sự gì.