剔 dịch (10n)
1 : Gỡ, xé.
2 : Chọn, nhặt. Trong một số nhiều đồ, chọn lấy cái tốt còn cái hư hỏng bỏ đi gọi là dịch trừ 剔除.
剔
剔
剔
1 : Gỡ, xé.
2 : Chọn, nhặt. Trong một số nhiều đồ, chọn lấy cái tốt còn cái hư hỏng bỏ đi gọi là dịch trừ 剔除.