凶 hung (3n)

1 : Ác. Nhưng hung bạo 凶暴 ác dữ.
2 : Giết người. Như hung thủ 凶手 kẻ giết người, hung khí 凶器 đồ giết người.
3 : Mất mùa.
4 : Xấu, sự gì không tốt lành đều gọi là hung.