凡 phàm (3n)
1 : Gồm. Nhời nói nói tóm hết thẩy.
2 : Hèn. Như phàm dân 凡民 dân hèn, phàm nhân 凡人 người phàm.
3 : Cõi phàm, khác nơi tiên cảnh.
凡
凡
凡
1 : Gồm. Nhời nói nói tóm hết thẩy.
2 : Hèn. Như phàm dân 凡民 dân hèn, phàm nhân 凡人 người phàm.
3 : Cõi phàm, khác nơi tiên cảnh.