凋 điêu (10n)
1 : Tàn, rạc. Như điêu linh 凋零 rời rạc tan tác. Có khi viết là điêu 雕 hay 彫.
凋
凋
凋
1 : Tàn, rạc. Như điêu linh 凋零 rời rạc tan tác. Có khi viết là điêu 雕 hay 彫.