冲 xung (7n)

1 : Hòa, sâu. Như xung hư 冲虛 chan hòa nhạt nhẽo như hư không.
2 : Thơ bé.
3 : Vọt. Tục dùng như chữ xung 衝. Như nhất phi xung thiên 一飛冲天 bay một cái vọt tận trời. Như tí ngọ tương xung 子午相冲 tí ngọ xung nhau, nghĩa là phương vị cùng đối thẳng với nhau.