允 duẫn (3n)
1 : Thành thực.
2 : Vâng, ừ, ưng cho.
3 : Ðáng. Như bình duẫn 平允 xử đoán phải chăng.
允
允
允
1 : Thành thực.
2 : Vâng, ừ, ưng cho.
3 : Ðáng. Như bình duẫn 平允 xử đoán phải chăng.