儘 tẫn (16n)
1 : Hết tiệt.
2 : Hết cữ. Như tẫn số 儘數 hết số, tẫn trước 儘著 tính hết nước.
儘
儘
儘
1 : Hết tiệt.
2 : Hết cữ. Như tẫn số 儘數 hết số, tẫn trước 儘著 tính hết nước.