儀 nghi (15n)
1 : Dáng. Như uy nghi 威儀 có cái dáng nghiêm trang đáng sợ.
2 : Làm mẫu, làm phép. Như nghi khí 儀器 đồ để cho người bắt chước.
3 : Ðồ lễ. Như hạ nghi 下儀 đồ lễ mừng.
儀
儀
儀
1 : Dáng. Như uy nghi 威儀 có cái dáng nghiêm trang đáng sợ.
2 : Làm mẫu, làm phép. Như nghi khí 儀器 đồ để cho người bắt chước.
3 : Ðồ lễ. Như hạ nghi 下儀 đồ lễ mừng.