僭 tiếm (14n)
1 : Ðịnh lấn, kẻ dưới giả thác lấn ngôi người trên gọi là tiếm. Như tiếm thiết 僭窃, tiếm việt 僭越 , v.v.
僭
僭
僭
1 : Ðịnh lấn, kẻ dưới giả thác lấn ngôi người trên gọi là tiếm. Như tiếm thiết 僭窃, tiếm việt 僭越 , v.v.