僞 ngụy (14n)
1 : Dối trá.
2 : Trộm giữ lấy. Như kẻ loạn thần lên cướp ngôi của chúa gọi là ngụy triều 僞朝.
僞
僞
僞
1 : Dối trá.
2 : Trộm giữ lấy. Như kẻ loạn thần lên cướp ngôi của chúa gọi là ngụy triều 僞朝.