僚 liêu (14n)

1 : Người bằng vai, là người bạn cùng làm việc. Như quan liêu 官僚 người cùng làm quan với mình, cũng gọi là đồng liêu 同僚.
2 : Anh em rể cũng gọi là liêu tế 僚婿.