僑 kiều (14n)
1 : Ở nhờ, đi ở nhờ làng khác hay nước khác gọi là kiều cư 僑居, kiều dân 僑民.
僑
僑
僑
1 : Ở nhờ, đi ở nhờ làng khác hay nước khác gọi là kiều cư 僑居, kiều dân 僑民.