傷 thương (13n)
1 : Vết đau.
2 : Hại. Như trúng thương 中傷 bị kẻ làm hại.
3 : Thương. Như thương cảm 傷感 cảm thương.
傷
傷
傷
1 : Vết đau.
2 : Hại. Như trúng thương 中傷 bị kẻ làm hại.
3 : Thương. Như thương cảm 傷感 cảm thương.