傍 bàng, bạng (12n)
1 : Bên, cũng như chữ bàng 旁.
2 : Một âm là bạng, tựa như y bạng 依傍 nương tựa.
傍
傍
傍
1 : Bên, cũng như chữ bàng 旁.
2 : Một âm là bạng, tựa như y bạng 依傍 nương tựa.