傀 khôi (12n)
1 : To lớn, vạm vỡ.
2 : Quái lạ.
3 : Một âm là quỷ. Như quỷ lỗi 傀儡 tượng gỗ.
傀
傀
傀
1 : To lớn, vạm vỡ.
2 : Quái lạ.
3 : Một âm là quỷ. Như quỷ lỗi 傀儡 tượng gỗ.