偲 ti, tai (11n)
1 : Ti ti 偲偲 cùng răn dỗ nhau (gắng gỏi).
2 : Một âm là tai rậm râu, râu xồm xoàm.
偲
偲
偲
1 : Ti ti 偲偲 cùng răn dỗ nhau (gắng gỏi).
2 : Một âm là tai rậm râu, râu xồm xoàm.