偭 mạn (11n)
1 : Trái. Như mạn quy việt củ 偭規越矩 cử động trái phép. Cũng đọc là chữ diện.
偭
偭
偭
1 : Trái. Như mạn quy việt củ 偭規越矩 cử động trái phép. Cũng đọc là chữ diện.