健 kiện (11n)
1 : Khỏe. Như dũng kiện 勇健 khỏe mạnh.
2 : Khỏe khoắn. Như khang kiện 康健 sức vóc khỏe khoắn.
健
健
健
1 : Khỏe. Như dũng kiện 勇健 khỏe mạnh.
2 : Khỏe khoắn. Như khang kiện 康健 sức vóc khỏe khoắn.