倪 nghê (10n)
1 : Bé nhỏ, trẻ con gọi là nghê.
2 : Chia cõi. Như đoan nghê 端倪 mối khóe (nói chỗ chia rõ đầu mối mánh khóe của một sự gì).
倪
倪
倪
1 : Bé nhỏ, trẻ con gọi là nghê.
2 : Chia cõi. Như đoan nghê 端倪 mối khóe (nói chỗ chia rõ đầu mối mánh khóe của một sự gì).