借 tá (10n)
1 : Vay mượn, mình vay của người hay mình cho người vay đều gọi là tá.
2 : Mượn, cái gì vốn không có mà mượn dùng thì gọi là tá.
借
借
借
1 : Vay mượn, mình vay của người hay mình cho người vay đều gọi là tá.
2 : Mượn, cái gì vốn không có mà mượn dùng thì gọi là tá.