倖 hãnh (10n)
1 : May. Như kiểu hãnh 僥倖 cầu may. cũng cùng nghĩa như chữ hạnh 幸 may.
倖
倖
倖
1 : May. Như kiểu hãnh 僥倖 cầu may. cũng cùng nghĩa như chữ hạnh 幸 may.