俵 biểu (10n)
1 : Chia cho. Ta đem cái gì cho ai gọi là biếu, có nhẽ cũng noi chữ này.
俵
俵
俵
1 : Chia cho. Ta đem cái gì cho ai gọi là biếu, có nhẽ cũng noi chữ này.