俯 phủ (10n)

1 : Cúi. Như ngưỡng quan phủ sát 仰觀俯察 ngửa xem cúi xét.
2 : Nhời kẻ dưới đối với người trên cũng gọi là phủ. Như phủ sát 俯察 rủ lòng xét xuống, phủ duẫn 俯允 rủ lòng ưng cho, v.v.