俛 phủ, miễn (9n)
1 : Cúi, cùng nghĩa với chữ phủ 俯.
2 : Một âm là miễn. Gắng, cùng nghĩa với chữ miễn 勉.
俛
俛
俛
1 : Cúi, cùng nghĩa với chữ phủ 俯.
2 : Một âm là miễn. Gắng, cùng nghĩa với chữ miễn 勉.