俄 nga (9n)
1 : Chốc lát. Như nga khoảnh 俄頃 thoảng tí.
2 : Tên nước Nga, gọi đủ là Nga La Tư.
俄
俄
俄
1 : Chốc lát. Như nga khoảnh 俄頃 thoảng tí.
2 : Tên nước Nga, gọi đủ là Nga La Tư.