係 hệ (9n)
1 : Buộc, cũng nghĩa như chữ hệ 繫.
2 : Nhời nói giúp lời. Như ủy hệ 委係, nguyên ủy là xác hệ 確係 đích xác là, v.v.
係
係
係
1 : Buộc, cũng nghĩa như chữ hệ 繫.
2 : Nhời nói giúp lời. Như ủy hệ 委係, nguyên ủy là xác hệ 確係 đích xác là, v.v.