侶 lữ (9n) 1 : Bạn. cùng đi cùng ở làm quen với mình gọi là lữ. 侷 cục (9n)
1 : Co quắp. bị vật gì hạn chế, làm cho không duỗi thẳng được, gọi là cục.
侶
侶
侶
1 : Co quắp. bị vật gì hạn chế, làm cho không duỗi thẳng được, gọi là cục.