侖 lôn (8n) 1 : Côn lôn 昆侖 tên núi Côn lôn. có khi viết là 昆崙. 侗 đồng, thống (8n)

1 : Không biết gì.
2 : Một âm là thống. Lung thống 儱侗 thẳng mực.