侍 thị (8n)

1 : Hầu. Như thị tọa 侍坐 ngồi hầu.
2 : Kẻ hầu. Như nội thị 內侍 kẻ hầu trong.
3 : Nhời nói nhún mình của kẻ dưới nói với bề trên. Như thị sinh 侍生 vào hàn lâm sau người ba khoa thì tự xưng là thị sinh.