來 lai, lãi (8n)
1 : Lại.
2 : Về sau. Như tương lai 將來 về sau này.
3 : Một âm là lãi. Yên ủi, vỗ về yên ủi kẻ đến với mình.
來
來
來
1 : Lại.
2 : Về sau. Như tương lai 將來 về sau này.
3 : Một âm là lãi. Yên ủi, vỗ về yên ủi kẻ đến với mình.