佔 chiêm, chiếm (7n)
1 : Dòm xem.
2 : Một âm là chiếm. Chiếm lấy. Như chiếm cứ 佔據 chiếm giữ lấy.
佔
佔
佔
1 : Dòm xem.
2 : Một âm là chiếm. Chiếm lấy. Như chiếm cứ 佔據 chiếm giữ lấy.