低 đê (7n)

1 : Thấp, đối lại với chữ cao.
2 : Cúi. Như đê đầu 低頭, đê hồi 低回 nghĩ luẩn quẩn, v.v.
3 : Khẽ. Như đê ngữ 低語 nói khẽ.