位 vị (7n)

1 : Ngôi, cái chỗ ngồi của mình được ở gọi là vị. Như địa vị 地位, tước vị 爵位, v.v.
2 : Vị, nhời tôn kính người. Như chư vị 諸位 mọi ngài, các vị 各位 các ngài, v.v.