伽 già (7n)
1 : Dịch âm tiếng Phạm. Như già đà 伽陀 lối văn tán tụng, tức là bài kệ.
2 : Tên cây. Như cây già nam 伽楠.
伽
伽
伽
1 : Dịch âm tiếng Phạm. Như già đà 伽陀 lối văn tán tụng, tức là bài kệ.
2 : Tên cây. Như cây già nam 伽楠.