似 tự (7n)
1 : Giống như.
2 : Con cháu, cùng nghĩa như chữ tự 嗣.
3 : Hầu hạ.
4 : Tựa như (lời nói chưa quyết hẳn).
似
似
似
1 : Giống như.
2 : Con cháu, cùng nghĩa như chữ tự 嗣.
3 : Hầu hạ.
4 : Tựa như (lời nói chưa quyết hẳn).