伎 kỹ (6n)
1 : Nép, nằm phục xuống.
2 : Nấp, giấu. Như phục binh 伏兵 giấu binh một chỗ để rình giặc đến thì đánh.
伎
伎
伎
1 : Nép, nằm phục xuống.
2 : Nấp, giấu. Như phục binh 伏兵 giấu binh một chỗ để rình giặc đến thì đánh.