伍 ngũ (6n)
1 : Tài. Như kỹ xảo 伎巧 tài khéo.
2 : Con nhà nghề. Như kỹ nữ 伎女 con hát.
伍
伍
伍
1 : Tài. Như kỹ xảo 伎巧 tài khéo.
2 : Con nhà nghề. Như kỹ nữ 伎女 con hát.