仿 phảng, phỏng (6n)

1 : Phảng phất 仿弗 thấy không được rõ ràng, cũng cùng nghĩa như chữ 髣髴.
2 : Một âm là phỏng. Bắt chước. Như phỏng tạo 仿造 bắt chước mà làm.

仿
仿
仿