代 đại (5 n)

1 : Ðổi. Như hàn thử điệt đại 寒暑迭代 rét nóng thay đổi.
2 : Thay. Như đại lý 代理 liệu trị thay kẻ khác.
3 : Ðời. Như Hán đại 漢代 đời nhà Hán, tam đại 三代 đời thứ ba, v.v.