他 tha (5n)

1 : Khác, là kẻ kia. Như tha nhân 他人 người khác, tha sự 他事 việc khác, v.v.
2 : Lòng khác. Như chi tử thỉ mĩ tha 之死矢靡他 thề đến chết chẳng hai lòng.